Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
緖 - tự
Đầu mối tơ — Đầu mối của sự việc — Thừa ra.


愁緖 - sầu tự || 心緖 - tâm tự || 緖論 - tự luận || 緖言 - tự ngôn || 意緖 - ý tự ||